Tóm tắt
- Đã có 18 đội trưởng nâng cao chiếc cúp vô địch Premier League vào cuối mùa giải, với tài năng ở các cấp độ khác nhau.
- GIVEMESPORT đã xếp hạng 18 cầu thủ này dựa trên khả năng chơi bóng của họ.
- Roy Keane, Eric Cantona và Gary Neville nằm trong số những cựu đội trưởng của Manchester United đã nâng cao chiếc cúp danh giá.
Trở thành đội trưởng vô địch Premier League không phải là một thành tích đơn giản. Thực tế, chỉ có 18 cầu thủ khác nhau từng đạt được điều này và nó đòi hỏi một bộ kỹ năng độc đáo, không chỉ cần chất lượng để chơi cho nhà vô địch giải đấu hàng đầu mà còn cần sức mạnh tinh thần để dẫn dắt cả phòng thay đồ đến vinh quang.
Tuy nhiên, hai khía cạnh đó của vai trò đội trưởng vô địch Premier League đại diện cho hai bộ kỹ năng rất khác nhau. Và trong khi một số cầu thủ may mắn sở hữu cả hai, những người khác lại không may mắn như vậy – thực tế, thường thì cầu thủ ít tài năng nhất trong đội lại là người đeo băng đội trưởng.
Với ý nghĩ đó, chúng tôi đã xếp hạng tất cả các đội trưởng từng vô địch Premier League cho đến nay hoàn toàn dựa trên khả năng chơi bóng của họ và, để đảm bảo không có sự nhầm lẫn về ý nghĩa của thuật ngữ đó, hãy coi nó đơn giản như thế này – nếu tất cả những chàng trai này đang chơi bóng đá 5 người ở một góc phố phía nam London sau giờ học, ai sẽ là người rê bóng qua chân đối thủ, và ai sẽ vui vẻ phá bóng thẳng vào vườn nhà ông Archibald?
GIVEMESPORT đã xếp hạng tất cả 18 đội trưởng dựa trên khả năng chơi bóng của họ, đây là một nhiệm vụ khó khăn với một số cái tên xuất sắc có trong danh sách.
Tiêu chí xếp hạng
Tất nhiên, việc trở thành người nâng cao chiếc cúp Premier League là một thành tích đáng kinh ngạc theo bất kỳ tiêu chuẩn nào và mỗi cầu thủ trong danh sách dưới đây đều xứng đáng có mặt. Tất cả 18 người đàn ông đều xuất sắc cho các đội bóng của họ và, như thường lệ trong bóng đá, tất cả đều dựa trên quan điểm cá nhân. Danh sách này dựa trên khả năng chơi bóng, vì vậy các yếu tố được xem xét như sau:
- Chuyền bóng
- Sút bóng
- Tắc bóng
- Rê bóng
- Sáng tạo
- Tư duy chiến thuật (Football IQ)
- Kỹ năng
18 Wes Morgan
Leicester City (2015/16)
Wes Morgan nâng cao cúp vô địch Ngoại hạng Anh cùng Leicester City 2015/16
Một người đàn ông đúng nơi, đúng thời điểm. Sau một thập kỷ gắn bó với Nottingham Forest trước khi gây tranh cãi khi chuyển đến đối thủ cùng vùng Midlands là Leicester City, Wes Morgan đã 31 tuổi khi Bầy Cáo gây sốc cho cả thế giới để nâng cao chiếc cúp Premier League dưới thời Claudio Ranieri.
Là trụ cột của một đội bóng được xây dựng dựa trên sự hỗn loạn mà Jamie Vardy và Riyad Mahrez tạo ra trong các pha phản công, công việc của Morgan khá đơn giản – giữ bóng càng xa vòng cấm của Leicester càng tốt, lý tưởng nhất là bằng cách phá bóng dài lên phía trên. Một đội trưởng hoàn hảo cho một chiến dịch kỳ diệu, nhưng chắc chắn không phải là một huyền thoại về kỹ năng chơi bóng.
| Wes Morgan – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Nottingham Forest | 2002 – 2012 |
| Kidderminster Harriers (cho mượn) | 2003 |
| Leicester City | 2012 – 2021 |
| Jamaica | 2013 – 2016 |
17 Steve Bruce
Manchester United (1995/96)
Steve Bruce trong màu áo Manchester United giai đoạn 1995/96
Từng là đồng đội trưởng với Bryan Robson trong hai chức vô địch Premier League đầu tiên của Manchester United, trước khi nhận băng đội trưởng chính thức trong mùa giải 1995/96. Với chiếc mũi như vậy, bạn sẽ không bao giờ thực hiện những pha đảo chân khi chơi ngay sau tiền đạo và nhà văn Ivan Ponting từng mô tả trung vệ này là: “một người cố gắng trung thực, người đã tận dụng tối đa khả năng tự nhiên hạn chế của mình.”
Brucey chắc chắn đã làm được điều đó, và mặc dù ông thường thể hiện sự bình tĩnh ấn tượng khi có bóng, ông sẽ là người đầu tiên thừa nhận mình không được chọn vì sự khéo léo về kỹ thuật. Việc ông chưa bao giờ được khoác áo đội tuyển Anh ở cấp độ cao nhất có thể cho thấy rằng có những trung vệ kỹ thuật tốt hơn vào thời điểm đó.
| Steve Bruce – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Gillingham | 1979 – 1984 |
| Norwich City | 1984 – 1987 |
| Manchester United | 1987 – 1996 |
| Birmingham City | 1996 – 1998 |
| Sheffield United | 1998 – 1999 |
16 Gary Cahill
Chelsea (2016/17)
Gary Cahill thi đấu cho Chelsea trong mùa giải 2016/17
Gary Cahill kết thúc sự nghiệp vào năm 2022 sau khi chỉ huy hàng phòng ngự của Crystal Palace và Bournemouth bằng cách đá hoặc đánh đầu phá bóng càng xa khung thành càng tốt, nhưng khi còn trẻ, anh khá gọn gàng khi có bóng, đặc biệt là trước khung thành, nơi những cú vô lê uy lực trở thành điểm nhấn trong lối chơi của anh.
Anh đủ đáng tin cậy khi rê bóng thoát khỏi nguy hiểm hoặc chuyền bóng sắc bén dọc theo hàng phòng ngự, nhưng vào thời điểm anh giữ vai trò đội trưởng trên thực tế của Chelsea dưới thời Antonio Conte mùa 2016/17, vai trò của anh trong hàng thủ ba người chủ yếu giới hạn ở việc giữ mọi thứ đơn giản nhất có thể và để những người như David Luiz và Cesar Azpilicueta đưa bóng lên tuyến giữa. Có khả năng tỏa sáng về kỹ thuật vào ngày đẹp trời, nhưng vẫn còn thiếu một chút so với tiêu chuẩn cần thiết để xếp hạng cao hơn.
| Gary Cahill – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Aston Villa | 2004 – 2008 |
| Burnley (cho mượn) | 2004 – 2005 |
| Sheffield United (cho mượn) | 2007 |
| Bolton Wanderers | 2008 – 2012 |
| Chelsea | 2012 – 2019 |
| Crystal Palace | 2019 – 2021 |
| Bournemouth | 2021 – 2022 |
| Anh | 2009 – 2018 |
15 Nemanja Vidic
Manchester United (2010/11, 2012/13)
Nemanja Vidic ăn mừng cùng Manchester United
Nemanja Vidic – người đã dẫn dắt United đến các chức vô địch vào năm 2010/11 và 2012/13 – không hề tệ khi có bóng, nhưng tuyển thủ Serbia luôn có phần nào đó gợi nhớ về kỷ nguyên cơ bản hơn của nghề trung vệ. Chiến thắng trong các pha không chiến, chặn cú sút và thực hiện những pha tắc bóng mạnh mẽ để Rio Ferdinand có thể nhận được tất cả lời khen ngợi vì đóng vai một hậu vệ “kiểu lục địa”.
Nếu bạn cần ai đó lao đầu vào nơi nguy hiểm, Vidic là người tốt nhất cho công việc đó. Nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một hậu vệ có thể thực hiện cú xoay người kiểu Cruyff để vượt qua hàng pressing tầm cao, cựu ngôi sao của United sẽ nằm ở cuối danh sách.
| Nemanja Vidic – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Red Star Belgrade | 2000 – 2004 |
| Spartak Subotica (cho mượn) | 2000 – 2001 |
| Spartak Moscow | 2004 – 2006 |
| Manchester United | 2006 – 2014 |
| Inter Milan | 2014 – 2016 |
| Serbia | 2002 – 2011 |
14 Tony Adams
Arsenal (1997/98, 2001/02)
Tony Adams ăn mừng bàn thắng cho Arsenal
Được gọi đơn giản là “Donkey” (Con lừa) trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Tony Adams là mẫu cầu thủ chơi bóng dài điển hình cho đến khi Arsene Wenger xuất hiện. Nhưng chiến lược gia người Pháp đã cho cựu tuyển thủ Anh nhiều quyền tự do hơn khi có bóng.
Vào thời điểm ông dẫn dắt Arsenal đến hai chức vô địch Premier League đầu tiên, Adams đã nổi tiếng với việc kết hợp lối phòng ngự chắc chắn với những pha băng lên tuyến giữa đặc trưng và đôi khi thậm chí còn xa hơn. Nổi tiếng nhất là pha chạy vượt qua các tiền đạo Arsenal để đón đường chuyền của Martin Keown và tung cú vô lê vào lưới Everton, qua đó gần như ấn định chức vô địch Premier League đầu tiên cho Pháo thủ.
| Tony Adams – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Arsenal | 1983 – 2002 |
| Anh | 1987 – 2000 |
13 Gary Neville
Manchester United (2006/07, 2007/08, 2008/09)
Gary Neville trong màu áo Manchester United
Gary Neville sẽ là người đầu tiên thừa nhận rằng triều đại kéo dài của anh ở vị trí hậu vệ phải của Manchester United phần lớn nhờ vào trí thông minh chiến thuật và khả năng đọc trận đấu hơn là những gì anh có thể làm với trái bóng dưới chân. Điều đó nói lên rằng, rất nhiều nỗ lực đã được đầu tư vào khía cạnh kỹ thuật trong lối chơi của anh và chắc chắn là trong những ngày hợp tác với David Beckham.
Những pha chạy chồng biên và tạt bóng từ cánh của anh là một phần cơ bản trong lối chơi của Man United. Chấn thương khiến anh không bao giờ còn là chính mình khi anh đảm nhận vai trò đội trưởng của Quỷ đỏ để giành vinh quang, nhưng cựu tuyển thủ Anh luôn có những phẩm chất riêng.
| Gary Neville – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Manchester United | 1992 – 2011 |
| Anh | 1995 – 2007 |
12 Tim Sherwood
Blackburn Rovers (1994/95)
Tim Sherwood thi đấu cho Blackburn Rovers mùa giải 1994/95
Từng bị chủ sở hữu Blackburn Jack Walker đánh giá ngang hàng với Zinedine Zidane một cách khét tiếng, Tim Sherwood có thể là một máy quét tiền vệ điển hình máu lửa trước hết, nhưng ông cũng là một cầu thủ hữu ích khi có bóng – ghi được sáu bàn thắng ấn tượng khi đội chủ sân Ewood Park giành chức vô địch Premier League mùa giải 1994/95.
Sherwood là một tiền vệ box-to-box cổ điển có thể làm được một chút mọi thứ, mặc dù ảnh hưởng của ông với trái bóng được mô tả là hiệu quả ổn định hơn là kỹ thuật xuất chúng. Đánh giá qua sự nghiệp bình luận viên của ông, ông sẽ có vài điều để nói về điều đó.
| Tim Sherwood – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Watford | 1987 – 1989 |
| Norwich City | 1989 – 1992 |
| Blackburn Rovers | 1992 – 1999 |
| Tottenham | 1999 – 2003 |
| Portsmouth | 2003 – 2004 |
| Coventry City | 2004 – 2005 |
| Anh | 1999 |
11 Jordan Henderson
Liverpool (2019/20)
Jordan Henderson nâng cúp vô địch Ngoại hạng Anh cùng Liverpool 2019/20
Khả năng chơi bóng của Jordan Henderson đôi khi bị coi là hạn chế đến mức anh bị chế giễu là không xứng đáng đeo chiếc băng đội trưởng Liverpool từng thuộc về Steven Gerrard. Nhưng trong khi Hendo tự thừa nhận mình không phải là Stevie G, chất lượng kỹ thuật thực tế của anh lại bị đánh giá thấp một cách kỳ lạ. Henderson lần đầu tiên nổi lên như một cầu thủ chạy cánh tại Sunderland và trong những năm đầu sự nghiệp ở Liverpool, anh đã thể hiện phong độ tuyệt vời trong vai trò box-to-box cực kỳ thiên về tấn công, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đua vô địch của Liverpool mùa 2013/14 dưới thời Brendan Rodgers.
Tuy nhiên, có quá nhiều đường chuyền ngang, những quả tạt đổi cánh thiếu chính xác và những cú sút vọt xà trong suốt sự nghiệp của anh, và do đó Henderson sẽ luôn bị đóng khung là một công nhân thầm lặng hơn là một cầu thủ sáng tạo. Thời gian của anh tại Liverpool kết thúc một cách đáng thất vọng khi người đàn ông duy nhất nâng cao chiếc cúp danh giá nhất nước Anh cho The Reds gia nhập Al-Ettifaq tại Saudi Pro League.
| Jordan Henderson – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Sunderland | 2008 – 2011 |
| Coventry City (cho mượn) | 2009 |
| Liverpool | 2011 – 2023 |
| Al-Ettifaq | 2023 – 2024 |
| Ajax | 2024 – Hiện tại |
| Anh | 2010 – Hiện tại |
10 Kyle Walker
Manchester City (2023/24)
Các cầu thủ Man City ăn mừng chức vô địch Ngoại hạng Anh
Nổi tiếng với tốc độ của mình, không có tiền đạo nào trên hành tinh mà Kyle Walker không thể đối đầu tay đôi vào bất kỳ ngày nào. Cầu thủ người Anh luôn là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế giới trong phần lớn sự nghiệp của mình và tiếp tục giành được nhiều danh hiệu khi đã ngoài 30 tuổi.
Ngoài tốc độ nhanh như chớp, Walker còn sở hữu bộ não bóng đá đáng kinh ngạc, và điều đó khiến anh trở thành cơn ác mộng cho các đội đối thủ. Đảm nhận vai trò đội trưởng sau khi Ilkay Gundogan rời City vào mùa hè năm 2023, Walker đã bước vào vai trò lãnh đạo tại Sân vận động Etihad một cách liền mạch.
| Kyle Walker – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Sheffield United | 2008 – 2009, 2009 – 2010 |
| Northampton Town (cho mượn) | 2008 |
| Tottenham Hotspur | 2009 – 2017 |
| Queens Park Rangers (cho mượn) | 2010 – 2011 |
| Aston Villa (cho mượn) | 2011 |
| Manchester City | 2017 – 2025 |
| AC Milan (cho mượn) | 2025 – Hiện tại |
| Anh | 2011 – Hiện tại |
9 Vincent Kompany
Manchester City (2011/12, 2013/14, 2017/18, 2018/19)
Vincent Kompany ăn mừng cùng Manchester City
Ban đầu được bố trí đá tiền vệ phòng ngự tại Manchester City, Vincent Kompany luôn có khả năng xử lý bóng tốt theo tiêu chuẩn của một trung vệ. Chỉ đến khi anh lùi sâu hơn, anh mới thực sự bắt đầu phát triển mạnh mẽ, tiếp tục dẫn dắt City đến bốn chức vô địch Premier League.
Kompany đã đơn giản hóa lối chơi của mình khi già đi – không chỉ vì chấn thương bắt đầu chồng chất – và là hậu vệ duy nhất trong đội của Pep Guardiola có thể được coi là hơi cổ điển, nhưng cú sút sấm sét nổi tiếng của anh vào lưới Leicester City để gần như ấn định chức vô địch Premier League thứ hai liên tiếp là một lời nhắc nhở về những gì anh có thể làm với trái bóng.
| Vincent Kompany – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Anderlecht | 2003 – 2006, 2019 – 2020 |
| Hamburg SV | 2006 – 2008 |
| Manchester City | 2008 – 2019 |
| Bỉ | 2004 – 2019 |
8 Fernandinho
Manchester City (2020/21, 2021/22)
Fernandinho thi đấu cho Manchester City
Fernandinho là một trong những cầu thủ bị đánh giá thấp nhất từng xuất hiện trên sân cỏ Premier League. Cầu thủ người Brazil có thể làm tất cả. Có khả năng chơi tốt ở vị trí trung vệ trong những năm cuối sự nghiệp cũng như di chuyển từ vòng cấm này sang vòng cấm khác ở hàng tiền vệ, anh cực kỳ quan trọng đối với thành công của The Citizens.
Tiền vệ trụ này là một bậc thầy của nghệ thuật hắc ám, tận dụng mọi lợi thế có thể để giúp đội bóng của mình giành vinh quang. Fernandinho được ký hợp đồng từ Shakhtar Donetsk vào năm 2013, và anh đã giành chức vô địch giải đấu năm lần, với hai trong số đó là khi đeo băng đội trưởng.
| Fernandinho – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Atletico Paranaense | 2002 – 2005, 2022 – Hiện tại |
| Shakhtar Donetsk | 2005 – 2013 |
| Manchester City | 2013 – 2022 |
| Brazil | 2011 – 2019 |
7 John Terry
Chelsea (2004/05, 2005/06, 2009/10, 2014/15)
John Terry nâng cao chiếc cúp vô địch Premier League
Việc John Terry xuất sắc như thế nào với tư cách là một hậu vệ thuần túy là một minh chứng lớn cho việc chất lượng xử lý bóng của anh thường bị bỏ qua khi các huấn luyện viên Chelsea liên tục xếp anh đá cặp với các trung vệ có xu hướng chơi bóng. Tuy nhiên, Terry có thể dừng bóng gọn gàng bằng ngực, tung ra những đường chuyền dài bằng cả hai chân và rất, rất hiếm khi để mất bóng ở những khu vực nguy hiểm.
Điều đó cũng nói lên khả năng chơi bóng bằng cả hai chân của anh rằng, mặc dù thuận chân phải tự nhiên, anh đã chơi ở vị trí trung vệ lệch trái trong phần lớn sự nghiệp của mình. Đội trưởng của The Blues sẽ luôn được nhớ đến với khả năng lãnh đạo trong ba chức vô địch Premier League đầu tiên của Chelsea, nhưng anh cũng là một kỹ thuật gia tài năng. Sẽ cần rất nhiều nỗ lực để bất kỳ ai thay thế Terry trở thành hậu vệ xuất sắc nhất từng xuất hiện tại giải đấu.
| John Terry – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Chelsea | 1998 – 2017 |
| Nottingham Forest (cho mượn) | 2000 |
| Aston Villa | 2017 – 2018 |
| Anh | 2003 – 2012 |
6 Roy Keane
Manchester United (1998/99, 1999/00, 2000/01, 2002/03)
Roy Keane trong màu áo Manchester United
Một huyền thoại Premier League khác mà đôi khi chất lượng của ông bị lãng quên, đơn giản chỉ vì những khía cạnh khác trong lối chơi của ông quá đặc biệt. Roy Keane sẽ luôn được nhắc đến như một thủ lĩnh giống chiến binh và một trong những tiền vệ khó chịu nhất bạn từng đối mặt, nhưng người Ireland ở đỉnh cao phong độ cũng thực sự biết chơi bóng, thường nhận bóng từ các trung vệ của Man United để điều tiết từ sâu trong khu trung tuyến, cũng như phát động các cuộc phản công bằng cách đoạt bóng trước khi lái bóng qua trung tâm sân với bóng trong chân.
Keane cũng có thể ghi bàn – điều mà ông đã làm với sự đều đặn ấn tượng trong thời gian ở Nottingham Forest – và nếu không phải vì ông được bao quanh bởi rất nhiều tài năng tấn công như Paul Scholes, David Beckham và Ryan Giggs, ông có thể đã được giao một vai trò tiến bộ hơn tại United, thực sự thể hiện ông là một tiền vệ toàn diện như thế nào.
| Roy Keane – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Rockmount AFC | 1988 – 1989 |
| Cobh Ramblers | 1989-1990 |
| Nottingham Forest | 1990 – 1993 |
| Manchester United | 1993 – 2005 |
| Celtic | 2006 |
| Cộng hòa Ireland | 1991 – 2005 |
5 Virgil Van Dijk
Liverpool (2024/25)
Virgil van Dijk thi đấu cho Liverpool
Đội trưởng người Hà Lan đầu tiên dẫn dắt đội bóng của mình đến vinh quang Premier League, không thể nghi ngờ rằng Virgil van Dijk là một hậu vệ đẳng cấp Rolls-Royce tuyệt đối. Cựu cầu thủ Southampton hùng vĩ như những người tiền nhiệm Terry, Adams và Vidic, nhưng lại thêm vào đó sự thanh lịch và duyên dáng trong cách chơi mà những người khác không thể sánh được.
Là một thành phần quan trọng trong chiến thắng 2019–20 của The Reds, Van Dijk đã nắm lấy chiếc băng đội trưởng sau sự ra đi của Henderson và tỏ ra uy nghiêm trong suốt chiến dịch giành chức vô địch thứ hai của mình. Làm được điều đó, trong khi vẫn còn những nghi ngờ về tương lai của anh, là điều vô cùng ấn tượng.
| Virgil van Dijk – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Groningen | 2011 – 2013 |
| Celtic | 2013 – 2015 |
| Southampton | 2015 – 2018 |
| Liverpool | 2018 – Hiện tại |
| Hà Lan | 2014 – Hiện tại |
4 Bryan Robson
Manchester United (1992/93, 1993/94)
Bryan Robson và Steve Bruce cùng nâng cúp vô địch
Nói về những tiền vệ toàn diện, không ai hoàn thiện hơn huyền thoại Bryan Robson, người từng được Bobby Robson cùng tên mô tả là “tài năng vĩ đại nhất mà nước Anh từng sản sinh”. Ông đã nâng cao chiếc cúp Premier League đầu tiên trong số rất nhiều danh hiệu mà Quỷ đỏ sẽ giành được dưới thời Sir Alex Ferguson.
Đồng đội trưởng của Manchester United, mặc dù đóng vai trò ngày càng giảm đi vào thời điểm Premier League ra đời, có thể tạo ảnh hưởng như nhau ở cả hai đầu sân và được trời phú cho năng lượng để làm điều đó liên tục trong suốt chín mươi phút. Premier League thật không may mắn khi không được chứng kiến phong độ tốt nhất của ông, nhưng ở đỉnh cao, Robson là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất.
| Bryan Robson – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| West Brom | 1975 – 1981 |
| Manchester United | 1981 – 1994 |
| Middlesbrough | 1994 – 1997 |
| Anh | 1980 – 1991 |
3 Ilkay Gundogan
Manchester City (2022/23)
Ilkay Gundogan ăn mừng bàn thắng cho Manchester City
Manchester City đã nâng cao chức vô địch Premier League lần thứ ba liên tiếp vào mùa giải 2022/23 và tiếp tục hoàn thành cú ăn ba lịch sử, bao gồm cả chiếc cúp Champions League đầu tiên của họ. Ilkay Gundogan là trung tâm của thành công đó với tư cách là người đảm nhận trách nhiệm thay thế Fernandinho làm đội trưởng.
Cầu thủ người Đức là một người hùng thầm lặng trong phần lớn thời gian ở City, với những người như Kevin De Bruyne, David Silva và Sergio Aguero chiếm phần lớn lời khen ngợi. Vài năm cuối cùng của anh tại Etihad chứng kiến Gundogan nhận được sự công nhận xứng đáng khi anh phát triển từ một trong những tiền vệ có kỹ thuật tốt nhất giải đấu thành một cỗ máy ghi bàn từ khu trung tuyến.
| Ilkay Gundogan – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| VfL Bochum | 2008 – 2009 |
| FC Nurnberg | 2009 – 2011 |
| Borussia Dortmund | 2011 – 2016 |
| Manchester City | 2016 – 2023 |
| Barcelona | 2023 – 2024 |
| Manchester City | 2024 – Hiện tại |
| Đức | 2011 – 2024 |
2 Patrick Vieira
Arsenal (2003/04)
Patrick Vieira thi đấu cho Arsenal trong mùa giải Invincibles
Một vị tướng ở tuyến giữa với chất lượng cao nhất, người đã kết hợp thành công sức mạnh thể chất, nhận thức phòng ngự và khả năng lái bóng qua trung tâm sân bằng một sự pha trộn không thể ngăn cản giữa sự thanh lịch và sức mạnh. Patrick Vieira đã dẫn dắt Arsenal trong mùa giải Invincibles mang tính biểu tượng của họ, và phong cách chơi của chính anh bao hàm phong cách của đội bóng Wenger – thể lực và kiên cường, nhưng kỹ thuật và biểu cảm.
Cầu thủ người Pháp là một trong những cầu thủ bóng đá toàn diện nhất mà chúng ta từng thấy ở Premier League và đã dẫn dắt đội bóng của mình vượt qua thành tích được cho là vĩ đại nhất của giải đấu. Không thể xem thường tiền vệ box-to-box này, người cứng rắn như thép khi dẫn dắt đội bóng Arsenal của mình đến vinh quang.
| Patrick Vieira – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Cannes | 1993 – 1995 |
| AC Milan | 1995 – 1996 |
| Arsenal | 1996 – 2005 |
| Juventus | 2005 – 2006 |
| Inter Milan | 2006 – 2010 |
| Manchester City | 2010 – 2011 |
| Pháp | 1997 – 2009 |
1 Eric Cantona
Manchester United (1996/97)
Eric Cantona ăn mừng bàn thắng cho Manchester United
Sau khi làm đội trưởng United trong mùa giải cuối cùng của mình tại Old Trafford, Eric Cantona đứng vững như đội trưởng vô địch Premier League có khả năng chơi bóng tốt nhất. Thậm chí có lập luận cho rằng ông là cầu thủ bóng đá có năng khiếu bẩm sinh nhất trong lịch sử Premier League, chứ không chỉ trong số những người đeo băng đội trưởng, vì vậy vị trí của ông trong bảng xếp hạng của chúng tôi gần như đã được định đoạt ngay từ đầu.
Một bậc thầy nổi loạn, người gây sốc và thích thú ở mức độ tương đương, cầu thủ người Pháp có thể ghi mọi loại bàn thắng bằng đầu, vô lê, đá phạt, phạt đền và những cú sút xa như búa bổ, tất cả đều nằm trong bộ kỹ năng quen thuộc của ông, và có lẽ ấn tượng nhất là, có thể kiến tạo cho người khác một cách dễ dàng tương tự. Một tiền đạo di chuyển rộng dường như sinh ra để đá bóng, việc Cantona có thể dẫn dắt người khác trong khi liên tục tạo ra những sản phẩm chất lượng chỉ làm nổi bật tài năng đặc biệt và độc đáo của ông.
| Eric Cantona – Lịch sử sự nghiệp |
|—|—|
| Đội bóng | Năm |
| Auxerre | 1983 – 1988 |
| Martigues (cho mượn) | 1985 – 1986 |
| Marseille | 1988 – 1991 |
| Bordeaux (cho mượn) | 1989 |
| Montpellier (cho mượn) | 1989 – 1990 |
| Nimes | 1991 – 1992 |
| Leeds United | 1992 |
| Manchester United | 1992 – 1997 |
| Pháp | 1987 – 1995 |
Kết luận
Bảng xếp hạng này đã điểm qua 18 gương mặt đội trưởng từng nâng cao chiếc cúp Premier League danh giá, nhưng được đánh giá dựa trên một góc nhìn cụ thể: kỹ năng chơi bóng thuần túy. Từ những hậu vệ rắn rỏi, những tiền vệ cần mẫn cho đến những nghệ sĩ sân cỏ thực thụ, mỗi người đều đóng góp vào thành công của đội bóng theo cách riêng. Rõ ràng, không phải lúc nào người đội trưởng giỏi nhất cũng là cầu thủ kỹ thuật nhất, và ngược lại.
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về bảng xếp hạng này và theo dõi doctinbongda.com để cập nhật những tin tức và phân tích bóng đá chuyên sâu khác!